Day | Home team | Score/Time | Away team | |
---|---|---|---|---|
Sunday | ||||
FT
|
Hà Nội | 2 - 0 | Thanh Hóa | View events |
Sunday | ||||
FT
|
Sanna Khanh Hoa | 3 - 1 | Than Quang Ninh | View events |
Sunday | ||||
FT
|
Quảng Nam | 6 - 2 | Long An | View events |
Sunday | ||||
FT
|
Đồng Tháp | 0 - 4 | Đà Nẵng | View events |
Sunday | ||||
FT
|
Cần Thơ | 0 - 0 | Binh Duong | |
Sunday | ||||
FT
|
Hai Phong | 3 - 0 | Song Lam Nghe An | View events |
Sunday | ||||
FT
|
Hoàng Anh Gia Lai | 1 - 3 | Sai Gon | View events |
Player | Team | G | P | 1st |
---|---|---|---|---|
Đỗ Merlo | Đà Nẵng | 24 | 2 | 14 |
Hoàng Vũ Samson | Hà Nội | 15 | 1 | 5 |
U. Iheruome | Sanna | 14 | 1 | 8 |
P. Faye | Thanh Hóa | 13 | 4 | 7 |
Claudecir | Quảng Nam | 12 | 0 | 6 |
R. Dyachenko | Quang Ninh | 12 | 0 | 4 |
Lê Văn Thắng | Hai Phong | 11 | 0 | 7 |
G. Marronkle | Hà Nội | 11 | 1 | 3 |
Vũ Minh Tuấn | Quang Ninh | 11 | 4 | 7 |
O. Marshal | SLNA | 10 | 0 | 7 |
Nguyễn Anh Đức | Binh Duong | 10 | 2 | 4 |
Nguyễn Đình Bảo | Hai Phong | 10 | 0 | 5 |
G. Oseni | Cần Thơ | 10 | 0 | 4 |
E. Stevens | Hai Phong | 10 | 3 | 5 |
P. Tambwe | Cần Thơ | 10 | 0 | 7 |