Date | Competition | Home team | Score/Time | Away team | |
---|---|---|---|---|---|
V.1 | Hà Nội | 3 - 2 | Hoàng Anh Gia Lai | View events | |
V.1 | Hoàng Anh Gia Lai | 2 - 1 | Hà Nội | View events | |
V.1 | Hoàng Anh Gia Lai | 6 - 1 | Hà Nội | View events | |
V.1 | Hà Nội | 1 - 3 | Hoàng Anh Gia Lai | View events | |
V.1 | Hà Nội | 0 - 3 | Hoàng Anh Gia Lai | ||
V.1 | Hoàng Anh Gia Lai | 2 - 0 | Hà Nội | ||
V.1 | Hoàng Anh Gia Lai | 1 - 0 | Hà Nội | ||
V.1 | Hà Nội | 2 - 1 | Hoàng Anh Gia Lai |
Tables | Hà Nội | Hoàng Anh Gia Lai | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Total | Home | Away | Total | Home | Away | |
Matches played | 12 | 6 | 6 | 12 | 6 | 6 |
Wins | 3 | 2 | 1 | 8 | 5 | 3 |
Draws | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 |
Losses | 8 | 3 | 5 | 3 | 1 | 2 |
Goals for | 12 | 7 | 5 | 28 | 14 | 14 |
Goals against | 28 | 14 | 14 | 12 | 5 | 7 |
Points | 10 | 7 | 3 | 25 | 15 | 10 |
Hà Nội | G | PG | ||
---|---|---|---|---|
Hoàng Anh Gia Lai | G | PG |
---|---|---|
Châu Ngọc Quang | 3 | 0 |
Trần Minh Vương | 2 | 0 |
A Hoàng | 1 | 0 |
Dụng Quang Nho | 1 | 0 |
Gabriel Ferreira | 1 | 0 |
Hà Nội | YC | RC | P |
---|---|---|---|
Hoàng Anh Gia Lai | YC | RC | P |
---|---|---|---|
Jhon Cley | 3 | 0 | 3 |
Trần Thanh Sơn | 3 | 0 | 3 |
Châu Ngọc Quang | 2 | 0 | 2 |
Dụng Quang Nho | 2 | 0 | 2 |
Huỳnh Tấn Tài | 2 | 0 | 2 |
We have allocated points to each yellow (1 point) and red card (3 points) for ranking purposes. Please note that this does not represent any official rankings.
General statistics | Hà Nội | Hoàng Anh Gia Lai | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Total | Home | Away | Total | Home | Away | |
Rank | 12 | |||||
Matches played | 0 | 0 | 0 | 15 | 7 | 8 |
Wins | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 1 |
Draws | 0 | 0 | 0 | 6 | 3 | 3 |
Losses | 0 | 0 | 0 | 6 | 2 | 4 |
Goals for | 0 | 0 | 0 | 12 | 7 | 5 |
Goals against | 0 | 0 | 0 | 19 | 8 | 11 |
Points | 0 | 0 | 0 | 15 | 9 | 6 |
Clean sheets | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 1 |
Avg. goals scored p/m | 0 | 0 | 0 | 0.8 | 1.00 | 0.62 |
Avg. goals conceded p/m | 0 | 0 | 0 | 1.27 | 1.14 | 1.38 |
Avg. time 1st goal scored | - | - | - | 31m | 15m | 51m |
Avg. time 1st goal conced. | - | - | - | 34m | 19m | 42m |
Failed to score | 0 | 0 | 0 | 6 | 2 | 4 |
Biggest victory | - | - | - | 2 - 0 | 2 - 0 | 2 - 1 |
Biggest defeat | - | - | - | 0 - 3 | 0 - 3 | 0 - 3 |
Scoring minutes | Hà Nội | Hoàng Anh Gia Lai |
---|
0-15'
15-30'
30-45'
45-60'
60-75'
75-90'
Trophies | Hà Nội | Hoàng Anh Gia Lai |
---|---|---|
V.League 2 | 1 | 0 |
Venues | Hà Nội | Hoàng Anh Gia Lai |
---|---|---|
Name | Sân vận động Hàng Đẫy (Hang Day Stadium) | Sân vận động Plei Cu (Pleiku Stadium) |
Capacity | 22500 | 13000 |
Avg |
Squad | Hà Nội | Hoàng Anh Gia Lai |
---|---|---|
Average age squad | - | 24.9 |
Youngest | - | 20 (Nguyễn Đức Việt) |
Oldest | - | 31 (Jairo) |
Players under 21 | - | 4 |
Foreign players | - | 3 |
Non-EU players | - | 27 |